• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự từng trải, sự, sự hiểu biết, sự thông thái; tính chất tài giỏi, tính chất kh...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'wizd m</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:21, ngày 4 tháng 1 năm 2008

    /'wizd m/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự từng trải, sự, sự hiểu biết, sự thông thái; tính chất tài giỏi, tính chất khôn ngoan
    she had acquired much wisdom during her long life
    bà ta đã tích lũy được nhiều hiểu biết trong cả cuộc đời lâu dài của mình
    Sự suy xét đúng, sự sáng suốt, lẽ phải thông thường
    events were to prove the wisdom of their decision
    các biến cố hẳn đã minh chứng cho sự quyết định sáng suốt của họ
    Sự uyên thâm; những châm ngôn (tục ngữ).. sáng suốt
    the wisdom of tha ancients
    sự uyên thâm của người xưa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Sagacity, sageness, judgement, discernment, reason,prudence, judiciousness, (common) sense, insight, penetration,sapience, understanding, rationality, clear-sightedness,clear-headedness, perspicacity, perspicuity, percipience,perception, perceptiveness, intelligence, acuteness, acumen,astuteness, sharpness, shrewdness, long-headedness: At leastshe had the wisdom not to shoot the intruder. Allen's wisdomstems from long experience in such matters. 2 knowledge,learning, erudition, lore, scholarship, enlightenment: Thewisdom of the ages is locked away in these books.

    Oxford

    N.

    The state of being wise.
    Experience and knowledgetogether with the power of applying them critically orpractically.
    Sagacity, prudence; common sense.
    Wisesayings, thoughts, etc., regarded collectively.

    Tham khảo chung

    • wisdom : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X