• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Rất mòn và do đó không còn dùng được nữa===== ::a worn-out coat ::một chiếc áo khoác mòn sờn ====...)
    Hiện nay (13:08, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´wɔ:n¸aut</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    ==Cơ - Điện tử==
    -
    |}
    +
    [[Image:Worn-out.jpg|200px|(adj) đã mòn, đã hư hỏng]]
     +
    =====(adj) đã mòn, đã hư hỏng=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====đã mòn, đã hư hỏng=====
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    -
    ==Thông dụng==
     
    -
    ===Tính từ===
     
     +
     +
    ==Thông dụng==
     +
    =====Tính từ=====
    =====Rất mòn và do đó không còn dùng được nữa=====
    =====Rất mòn và do đó không còn dùng được nữa=====
    ::[[a]] [[worn-out]] [[coat]]
    ::[[a]] [[worn-out]] [[coat]]
    Dòng 17: Dòng 18:
    ::[[you]] [[look]] [[worn-out]] [[after]] [[your]] [[long]] [[journey]]
    ::[[you]] [[look]] [[worn-out]] [[after]] [[your]] [[long]] [[journey]]
    ::sau chuyến đi dài, trông anh có vẻ mệt mỏi
    ::sau chuyến đi dài, trông anh có vẻ mệt mỏi
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[banal]] , [[bromidic]] , [[clich]]

    Hiện nay

    /´wɔ:n¸aut/

    Cơ - Điện tử

    (adj) đã mòn, đã hư hỏng

    (adj) đã mòn, đã hư hỏng

    Xây dựng

    đã mòn, đã hư hỏng

    Thông dụng

    Tính từ
    Rất mòn và do đó không còn dùng được nữa
    a worn-out coat
    một chiếc áo khoác mòn sờn
    Mệt lử, kiệt sức (người)
    you look worn-out after your long journey
    sau chuyến đi dài, trông anh có vẻ mệt mỏi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    banal , bromidic , clich

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X