• Revision as of 13:08, ngày 30 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /´wɔ:n¸aut/

    Cơ - Điện tử

    (adj) đã mòn, đã hư hỏng

    (adj) đã mòn, đã hư hỏng

    Xây dựng

    đã mòn, đã hư hỏng

    Thông dụng

    Tính từ
    Rất mòn và do đó không còn dùng được nữa
    a worn-out coat
    một chiếc áo khoác mòn sờn
    Mệt lử, kiệt sức (người)
    you look worn-out after your long journey
    sau chuyến đi dài, trông anh có vẻ mệt mỏi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    banal , bromidic , clich

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X