• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (đóng góp từ Yank tại CĐ Kythuatđóng góp từ Yank tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">jæɳk</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 30: Dòng 28:
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====sự giật mạnh (vào dây cáp)=====
    +
    =====sự giật mạnh (vào dây cáp)=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====giật mạnh=====
    +
    =====giật mạnh=====
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    Dòng 56: Dòng 54:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=yank yank] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=yank yank] : Corporateinformation
    *[http://foldoc.org/?query=yank yank] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=yank yank] : Foldoc
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    18:37, ngày 3 tháng 6 năm 2008

    /jæɳk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cú kéo mạnh, cú giật mạnh

    Động từ

    (thông tục) kéo mạnh, giật mạnh
    to yank out one's sword
    rút mạnh kiếm ra, tuốt gươm
    to yank on the brake
    kéo mạnh phanh
    to yank up
    đưa phắt lên, giật mạnh lên

    Danh từ

    ( Yank) (thông tục) (như) Yankee

    Hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự giật mạnh (vào dây cáp)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    giật mạnh

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Jerk, jolt, tug, wrench, snatch, hitch: He yanked thechair from beneath me just as I sat down.
    N.
    Jerk, jolt, tug, wrench, snatch, hitch: Give two yankson the rope when you want me to pull you up.

    Oxford

    N.

    Colloq. often derog. an inhabitant of the US; an American.[abbr.]

    Tham khảo chung

    • yank : National Weather Service
    • yank : Corporateinformation
    • yank : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X