• Verb (used with object)

    to express disapproval of; scold; reproach
    The principal chided the children for their thoughtless pranks.
    to harass, nag, impel, or the like by chiding
    She chided him into apologizing.

    Verb (used without object)

    to scold or reproach; find fault.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X