• Verb (used without object), cleaved or ( Archaic ) clave; cleaved; cleaving.

    to adhere closely; stick; cling (usually fol. by to ).
    to remain faithful (usually fol. by to )
    to cleave to one's principles in spite of persecution.

    Antonyms

    verb
    join , meld , unite

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X