• Verb (used with object)

    to understand the nature or meaning of; grasp with the mind; perceive
    He did not comprehend the significance of the ambassador's remark.
    to take in or embrace; include; comprise
    The course will comprehend all facets of Japanese culture.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X