• Verb (used with object)

    to build or form by putting together parts; frame; devise.
    Geometry . to draw (a figure) fulfilling certain given conditions.

    Noun

    something constructed.
    an image, idea, or theory, esp. a complex one formed from a number of simpler elements.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X