• Dirt-cheap

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Anh.

    Adjective

    very inexpensive
    The house may need a lot of work, but it was dirt-cheap.

    Adverb

    cheaply
    They got it dirt-cheap.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X