• Verb (used with object)

    to put an end to; stop; terminate
    to discontinue nuclear testing.
    to cease to take, use, subscribe to, etc.
    to discontinue a newspaper.
    Law . to terminate or abandon (a suit, claim, or the like).

    Verb (used without object)

    to come to an end or stop; cease; desist.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X