• Verb (used with object), girded or girt, girding.

    to encircle or bind with a belt or band.
    to surround; enclose; hem in.
    to prepare (oneself) for action
    He girded himself for the trial ahead.
    to provide, equip, or invest, as with power or strength.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X