• Verb (used with object), -gled, -gling.

    to injure severely, disfigure, or mutilate by cutting, slashing, or crushing
    The coat sleeve was mangled in the gears of the machine.
    to spoil; ruin; mar badly
    to mangle a text by careless typesetting.

    Antonyms

    verb
    cure , heal , help , preserve

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X