• Verb (used with object)

    to make a hole or holes through by boring, punching, piercing, or the like.
    to pierce through or to the interior of; penetrate.

    Verb (used without object)

    to make a way through or into something; penetrate.

    Adjective

    perforated.

    Antonyms

    verb
    close up

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X