• Verb (used with object)

    to work havoc upon; damage or mar by ravages
    a face ravaged by grief.

    Verb (used without object)

    to work havoc; do ruinous damage.

    Noun

    havoc; ruinous damage
    the ravages of war.
    devastating or destructive action.

    Antonyms

    verb
    aid , assist , help , protect

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X