• Adjective, thirstier, thirstiest.

    feeling or having thirst; craving liquid.
    needing moisture, as land; parched; dry or arid
    the thirsty soil.
    eagerly desirous; eager
    thirsty for news.
    causing thirst
    Digging is thirsty work.

    Antonyms

    adjective
    moist , quenched , satisfied , wet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X