• Noun, plural -dos. Informal .

    bustle; fuss
    They made a great to-do over the dinner.

    Antonyms

    noun
    peace , rest

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X