• /´riəwəd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phía sau
    (quân sự), (như) rearguard

    Tính từ

    Ở sau, ở phía sau

    Phó từ

    (như) rearwards

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mặt sau
    phía sau

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    rear

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X