• /,æbsən'ti:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người vắng mặt, người đi vắng, người nghỉ
    Địa chủ không ở thường xuyên tại nơi có ruộng đất

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người vắng mặt
    involuntary absentee
    người vắng mặt không tự ý

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    absent , distant , oblivious , remote

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X