• /in´vɔləntri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không cố ý, không chủ tâm, vô tình
    involuntary homicide
    tội vô ý làm chết người, tội ngộ sát

    Chuyên ngành

    Y học

    không tự chủ
    không tùy ý

    Kỹ thuật chung

    bất tự nguyện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X