• /ək´tinougra:f/

    Cơ khí & công trình

    máy ghi nhật xạ

    Kỹ thuật chung

    biểu đồ nhật xạ

    Giải thích EN: An actinometer that is equipped to record its measurements. Giải thích VN: Một thiết bị đo nhật xạ được trang bị biểu đồ ghi lại các kết quả đo.

    nhật xạ ký

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X