• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Công ty hàng không

    Kinh tế

    công ty hàng không
    cargo airline
    công ty hàng không vận tải hàng hóa
    Malaysian Airline System
    Công ty Hàng không Ma-lai-xi-a
    Malaysian Airline System
    Công ty hàng không Ma-lai-xi-a
    scheduled airline
    công ty hàng không bay theo chuyến định kỳ
    United Airline
    Công ty Hàng không Liên hợp
    đường không
    cargo airline
    đường không chở hàng
    hệ thống không vận định kỳ
    phi cơ bay theo tuyến định kỳ
    tuyến đường hàng không

    Xây dựng

    đường bay, tuyến bay,

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X