• /ə´lɔη¸said/

    Thông dụng

    Phó từ & giới từ

    Sát cạnh, kế bên, dọc theo, dọc
    alongside the river
    dọc theo con sông
    the cars stopped alongside the kerb
    các xe ô tô đỗ dọc theo lề đường
    (hàng hải) sát mạn tàu, dọc theo mạn tàu
    to come alongside
    cặp bến, ghé vào bờ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    theo cạnh

    Kinh tế

    cặp, dựa dọc theo
    chạy dài theo

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    preposition
    away

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X