• /,intə'mi:djəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trung gian, đóng vai trò hoà giải

    Danh từ

    Người làm trung gian, người hoà giải
    Vật ở giữa, vật trung gian
    Hình thức trung gian, giai đoạn trung gian
    Phương tiện

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    trung gian
    intermediary integral, intermediate integral
    tích phân trung gian
    intermediary liquid
    chất lỏng trung gian
    intermediary liquid
    chất tải lạnh trung gian

    Kinh tế

    người môi giới
    independent intermediary
    người môi giới độc lập
    người tổ chức trung gian
    người trung gian
    independent intermediary
    người trung gian độc lập

    Địa chất

    trung gian, trung bình, chuyển tiếp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X