• /¸dispen´seiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phân phát, sự phân phối
    Sự sắp đặt (của trời, tạo hoá); mệnh trời
    Hệ thống tôn giáo; chế độ tôn giáo
    under the Christian dispensation
    dưới chế độ đạo Cơ-đốc
    Sự miễn trừ, sự tha cho
    ( + with) sự có thể bỏ qua, sự có thể đừng được, sự không cần đến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X