-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abatement , abeyance , absolution , acquittal , alleviation , amnesty , anchor * , clearance , clemency , commute , deferment , freeing , let-up , lifeboat , lifesaver , mitigation , palliation , pardon , postponement , release , remission , respite , spring * , stay , suspension , truce
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ