• /´ænə¸lɔg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật tương tự, lời tương tự

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự tương tự, hệ mô hình hoá
    electromechanic(al) analogue
    (máy tính ) mô hình điện cơ
    hydraulic analogue
    mô hình thuỷ lực
    physical analogue
    (máy tính ) mô hình vật lý
    pneumatic analogue
    mô hình khí lực

    Kỹ thuật chung

    sự tương tự

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X