• /¸ænti´klaimæks/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hạ xuống từ cực điểm; sự giảm xuống
    Vật thêm vào làm giảm tác dụng
    (văn học) phép thoái dần

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự hạ xuống đột ngột
    sụt giảm (thị trường chứng khoán...)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    climax

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X