• /¸ænti´kwɛəriən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thuộc về đồ cổ

    Danh từ

    Người sưu tầm đồ cổ, người nghiên cứu đồ cổ, người bán đồ cổ
    Antiquarian's shop
    Cửa hàng bán đồ cổ
    Khổ giấy vẽ 134 x 79 cm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    modern , new , young

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X