• /´eidʒid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có tuổi là
    the girl was aged ten
    cô bé lên mười
    Cao tuổi, lớn tuổi
    an aged woman
    một bà lớn tuổi

    Danh từ

    Người già, người lớn tuổi
    caring for the sick and the aged
    chăm sóc cho người ốm và người lớn tuổi

    Chuyên ngành

    Y học

    lão hóa

    Điện

    bị (được) lão hóa

    Kỹ thuật chung

    hóa già

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X