-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- antique , relic , ruin , age , ancientness , antiqueness , archaicism , archaism , elderliness , hoariness , old age , venerableness , ancient time(s) , classical times , days of old , days of yore , former age , old days , olden days , remote time , time immemorial , eld , oldness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ