-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- antique , antiquity , archaism , artifact , curio , curiosity , evidence , fragment , heirloom , keepsake , memento , memorial , monument , remains , remembrance , remembrancer , reminder , remnant , residue , ruins , scrap , souvenir , survival , testimonial , token , trace , trophy , vestige , oldie , ruin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ