• /kən'ven∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hội nghị, sự triệu tập
    Hiệp định
    Sự thoả thuận ngầm
    Tục lệ, lệ thường
    social conventions
    tục lệ xã hội
    Quy ước (của một số trò chơi)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    quy ước, hiệp ước

    Xây dựng

    sự quy ước

    Kỹ thuật chung

    ký hiệu quy ước
    định chuẩn

    Giải thích VN: Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.

    định ước

    Giải thích VN: Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.

    giao thức

    Giải thích VN: Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.

    hiệp ước
    quy ước

    Kinh tế

    công ước
    Berne Convention
    Công ước Berne (về bản quyền, 1886)
    convention for preservation of fishery
    công ước bảo hộ ngư nghiệp
    Customs Convention on Containers
    Công ước Hải quan về Công-ten- nơ
    international convention
    công ước quốc tế
    International Convention on Patents
    Công ước Quốc tế về Quyền chuyên lợi
    Stockholm Convention
    Công ước Stockholm
    Universal Copyright Convention
    Công ước Bản quyền quốc tế
    cuộc họp
    điều ước
    hiệp định
    bilateral convention
    hiệp định song phương
    customs convention
    hiệp định hải quan
    hội nghị
    Chicago Convention
    hội nghị Chicago
    Constitutional Convention
    Hội nghị Lập hiến
    convention and visitors bureau
    văn phòng hội nghị và du khách
    convention center
    trung tâm hội nghị
    convention participant
    người dự hội nghị
    pre/post convention tour
    du lịch trước/sau hội nghị
    quán lệ
    tập quán
    monetary convention
    tập quán tiền tệ
    tập tục
    thỏa ước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X