• /'spindl/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Mọc thẳng lên, mọc vút lên

    Ngoại động từ

    Làm thành hình con suốt
    Lắp con suối

    Danh từ

    Con suốt (để xe chỉ); trục quay
    Xương sống (người, động vật)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Trục chính, trục đứng, trụđỡ, vít ép, thoi, suốt

    Cơ khí & công trình

    con suốt (để xe chỉ)
    nòng ụ máy
    trụ đỡ (đồng hồ đo)

    Toán & tin

    côn quay
    trục đĩa

    Giải thích VN: Ví dụ là trục của các ổ đĩa cứng.

    Xây dựng

    con suốt

    Y học

    thoi
    aortic spindle
    thoi động mạch chủ
    cleavage spindle
    thoi phân chia
    enamel spindle
    thoi men răng
    karyokinetic spindle
    thoi chia nhân
    muscle spindle
    thoi cơ
    spindle cell sacoma
    sacôm tế bào hình thoi
    split spindle
    thoi phân ly

    Kỹ thuật chung

    cần trục
    revolve on a spindle
    quay chung quanh một cần trục
    revolve on a spindle
    quay xung quanh cần trục
    con quay
    spindle cone
    côn quay
    cốt
    kim phun
    spindle injector
    kim phun nhiên liệu
    ngõng trục bánh xe
    thanh
    spindle connecting rod
    thanh liên kết ổ xoay
    spindle connecting rod
    thanh liên kết trục chính
    trụ đỡ
    trục đỡ
    nozzle holder spindle
    trục đỡ vòi phun
    trục đứng
    vertical milling spindle
    trục đứng máy phay
    trục quay
    rotor spindle
    trục quay đĩa
    spindle molding machine
    máy làm khuôn có trục quay (xây dựng gỗ)
    trục spinđen
    trục vít
    hand spindle brake
    hãm tay kiểu trục vít
    vít me

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    axis , axle , baluster , mandrel , pin , pivot , rachis , rod , shaft , stalk , stem

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X