• /ə¸roumətai´zeiʃən/

    Thông dụng

    Xem aromatize

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự làm thơm

    Giải thích EN: The conversion of nonaromatic hydrocarbons to aromatic hydrocarbons. Giải thích VN: Sự chuyển hóa hydrocarbons không thơm sang hydrocarbons thơm.

    thơm hóa
    aromatization catalytic process
    quá trình thơm hóa xúc tác
    aromatization process
    quá trình thơm hóa

    Kinh tế

    sự thơm hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X