• /´æʃlə/

    Thông dụng

    Cách viết khác ashler

    Danh từ

    (kiến trúc) đá khối
    Vật xây bằng đá khối

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đá hộc để xây

    Kỹ thuật chung

    đá chẻ
    đá đẽo
    đá hộc

    Giải thích EN: 1. stones as they come from a quarry.stones as they come from a quarry.2. stones that are cut and dressed.stones that are cut and dressed. Giải thích VN: 1. đá lấy từ các mỏ đá 2. Đá đã được cắt và đánh bóng.

    đá khối
    đá tảng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X