• /ə´sʌndə/

    Thông dụng

    Phó từ

    Riêng ra, xa ra, cách xa nhau (hai vật)
    Rời ra, rời ra từng mảnh
    to tear something asunder
    xé vật gì ra thành từng mảnh
    to break (cut) asunder
    bẻ làm đôi, chặt rời ra


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adverb
    together

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X