-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngắt
- ADM (asynchronousdisconnected mode)
- chế độ ngắt không đồng bộ
- asynchronous disconnected mode (ADM)
- chế độ ngắt bất đồng bộ
- Asynchronous Disconnected Mode (ADM)
- chế độ ngắt kết nối không đồng bộ
- disconnected mode (DM)
- chế độ ngắt
- Disconnected Mode (HDLC) (DM)
- Chế độ ngắt (HDLC)
- disconnected phase
- pha ngắt
- NDM (normaldisconnected mode)
- chế độ ngắt chuẩn
- normal disconnected mode (NDM)
- chế độ ngắt chuẩn
- Normal disconnected Mode (NDM)
- chế độ ngắt kết nối thông thường
- power disconnected (state)
- trạng thái ngắt điện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- broken , detached , disjointed , disordered , garbled , illogical , inchoate , incoherent , incohesive , interrupted , irrational , irregular , jumbled , loose , mixed-up , muddled , rambling , separated , uncontinuous , uncoordinated , unintelligible , wandering , abrupt , abstracted , desultory , discrete , dissociated , disunited , fractional , isolated , jerky , random , removed , separate , staccato
Từ trái nghĩa
adjective
- attached , coherent , connected , continuous , intelligible , joined , understandable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ