• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Chéo, chéo chữ thập
    Theo hình chữ thập

    Kỹ thuật chung

    chéo nhau
    ngang
    crosswise ribs
    gân ngang
    crosswise ribs
    sọc ngang

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X