• (đổi hướng từ Atomizing)
    /´ætə¸maiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác atomise

    Ngoại động từ

    Nguyên tử hoá
    Tán nhỏ
    Phun

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Ô tô

    sự tán nhuyễn

    Kỹ thuật chung

    làm thành nguyên tử
    làm tơi
    phun
    phun mù
    phun sương

    Giải thích VN: Phun chất lỏng thành các hạt nhỏ.

    tán nhỏ

    Kinh tế

    tán nhỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X