-
Pulverize
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abrade , atomize , beat , bray , break up , buck , comminute , contriturate , crumble , crunch , crush , flour , fragment , fragmentalize , fragmentize , granulate , grate , grind , levigate , micronize , mill , mull , pestle , pound , powder , shatter , splinter , triturate , annihilate , decimate , defeat , demolish , destruct , dynamite , flatten , rub out * , ruin , smash , tear down * , vanquish , vaporize , wax , wreck , dismantle , knock down , level , pull down , raze , tear down , destroy , disintegrate , mash , mince
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ