• /ɔ:´tɔnəməs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tự trị
    an autonomous territory
    lãnh thổ tự trị

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tự quản
    AS (autonomoussystem)
    hệ thống tự quản
    autonomous system (AS)
    hệ thống tự quản

    Điện

    tự xử lý

    Kỹ thuật chung

    độc lập
    tự sinh
    autonomous investment
    đầu tư tự sinh

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    dependent , subject

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X