• /in'vestmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đầu tư; vốn đầu tư
    foreign investments in Vietnam
    đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
    (như) investiture
    (quân sự) sự bao vây, sự phong toả

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán kinh tế ) vốn đầu tư; sự hùn (vốn)

    Kỹ thuật chung

    đầu tư
    sự đầu tư
    vốn đầu tư

    Kinh tế

    cái được đầu tư
    đầu tư
    đối tượng đầu tư
    quoted investment
    đối tượng đầu tư được yết giá
    unlisted investment
    đối tượng đầu tư không trong danh mục
    unlisted investment
    đối tượng đầu tư không yết giá
    unquoted investment
    đối tượng đầu tư không được yết giá
    Value Line Investment Survey
    Cơ quan giám định đối tượng đầu tư Value line
    sự đầu tư
    tiền đầu tư
    investment multiplier
    số nhân khoản tiền đầu tư
    pre-investment activities
    hoạt động tiền đầu tư
    tư liệu sản xuất
    real investment
    đầu tư vào mức tư liệu sản xuất
    vốn đầu tư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X