• /¸dʒenə´rɔsiti/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng
    to show generosity in dealing with a defeated enemy
    khoan hồng trong cách đối xử với kẻ địch bại trận
    Tính rộng rãi, tính hào phóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X