-
Chuyên ngành
Kinh tế
tiết kiệm
- paradox of thrift
- nghịch lý của tiết kiệm
- thrift industry
- ngành tiết kiệm
- thrift institution
- cơ quan, quỹ tiết kiệm
- thrift institution
- tổ chức tiết kiệm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- austerity , carefulness , economizing , frugality , parsimony , providence , prudence , saving , stinginess , thriftiness , conservation , economy , husbandry , prosperity , sparingness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ