• /θrift/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện
    Cây thạch thung dung (cây mọc ở bờ biển hoặc trên núi cao có hoa màu hồng tươi) (như) sea-pink

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    để dành
    sự tiết kiệm
    tiết kiệm
    paradox of thrift
    nghịch lý của tiết kiệm
    thrift industry
    ngành tiết kiệm
    thrift institution
    cơ quan, quỹ tiết kiệm
    thrift institution
    tổ chức tiết kiệm
    tiết ước
    tổ chức tiết kiệm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X