-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- avarice , avariciousness , carefulness , conservation , economy , forehandedness , good management , miserliness , moderation , niggardliness , parsimoniousness , parsimony , penuriousness , providence , prudence , saving , scrimping , stinginess , thrift , thriftiness , exiguity , paucity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ