• /'bækstei/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) ( số nhiều) dây néo sau (néo cột buồm)
    Cái chống lưng, cái đỡ sau lưng

    Cơ khí & công trình

    thanh chống sau

    Kỹ thuật chung

    dây căng
    backstay anchor
    neo dây căng
    dây kéo
    dây néo
    dây néo sau

    Giải thích EN: A support that prevents a standing object from moving or falling forward. Giải thích VN: Một loại giá giữ cho vật không bị dịch chuyển hay đổ về phía sau.

    thanh chống xiên

    Xây dựng

    thanh chống xiên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X