• /[´beilif]/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quan khâm sai của vua Anh
    Chấp hành viên ở toà án
    Người quản lý của địa chủ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người mõ tòa
    nhân viên chấp hành
    nhân viên chấp hành (ở tòa án)
    thừa phát lại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X