• /´bæntəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gà bantam
    (thông tục) người bé nhưng thích đánh nhau, người bé hạt tiêu
    Võ sĩ hạng gà (quyền Anh)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    big , huge , large

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X