• /'taini/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rất nhỏ, nhỏ xíu, bé tí
    I feel a tiny bit better today
    hôm nay tôi cảm thấy khá hơn một chút
    a tiny baby
    đứa trẻ rất bé

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhỏ bé
    nhỏ li ti

    Kinh tế

    quả nho
    rau vụn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X