• /pə´ti:t/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xinh xinh, nhỏ nhắn, mảnh dẻ (nói về cô gái, người phụ nữ)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    extra-large , huge , tall

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X